Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

educational credentials

/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˈkrɛdɛnʃəlz/

bằng cấp giáo dục

noun
dictionary

Định nghĩa

Educational credentials có nghĩa là Bằng cấp giáo dục
Ngoài ra educational credentials còn có nghĩa là chứng chỉ giáo dục, giấy tờ chứng minh trình độ học vấn

Ví dụ chi tiết

He presented his educational credentials to the university.

Dịch: Anh ấy đã trình bày bằng cấp giáo dục của mình cho trường đại học.

Employers often look for strong educational credentials.

Dịch: Các nhà tuyển dụng thường tìm kiếm bằng cấp giáo dục vững chắc.

Từ đồng nghĩa

academic qualifications

trình độ học vấn

educational qualifications

bằng cấp giáo dục

Họ từ vựng

noun

credential

chứng chỉ

verb

credentialing

cấp chứng chỉ

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

qualifications
certifications

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
crispy rice
/ˈkrɪs.pi raɪs/

Cơm giòn

noun
commonplace moment
/ˈkɒmənpleɪs ˈməʊmənt/

khoảnh khắc bình thường

noun
spinach
/ˈspɪn.ɪtʃ/

rau chân vịt

noun
personality analysis
/ˌpɜːrsənˈæləti əˈnæləsɪs/

phân tích tính cách

noun
athleticism
/æθˈlɛtɪsɪzm/

tính thể thao; khả năng vận động tốt

phrase
in what manner
/ɪn wɒt ˈmænə/

the manner or way in which something is done or happens

noun
Reviews
/rɪˈvjuːz/

các bài đánh giá, nhận xét

noun
repetitive motion injury
/rɪˈpɛtɪtɪv ˈmoʊʃən ˈɪndʒəri/

chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1430 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1430 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 611 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1925 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1453 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2116 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1173 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1080 views

Làm sao để tránh mắc lỗi logic khi viết Task 2? Cách xây dựng bài viết mạch lạc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1430 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1430 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 611 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1925 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1453 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2116 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1173 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1080 views

Làm sao để tránh mắc lỗi logic khi viết Task 2? Cách xây dựng bài viết mạch lạc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1430 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1430 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 611 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1925 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY