She has excellent credentials for the job.
Dịch: Cô ấy có chứng chỉ xuất sắc cho công việc này.
His excellent credentials made him the perfect candidate.
Dịch: Chứng chỉ xuất sắc của anh ấy đã biến anh ấy thành một ứng cử viên hoàn hảo.
trình độ chuyên môn vượt trội
chứng chỉ đặc biệt
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
kế hoạch bí mật
thu tiền quá mức
bài hát không tì vết
ban nhạc
thiệp chúc mừng
món đồ
dàn diễn viên nổi tiếng
mang, vác, chịu đựng