Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cow"

noun
cash cow
/kæʃ kaʊ/

cỗ máy kiếm tiền

noun
herd of cows
/hɜːrd əv kaʊz/

đàn bò

noun
old coworker
/oʊld ˈkoʊˌwɜrkər/

đồng nghiệp cũ

noun
relationship with coworker
/rɪˈleɪʃənʃɪp wɪθ ˈkoʊˌwɜːrkər/

mối quan hệ với đồng nghiệp

noun
milk-producing cow
/mɪlk-prəˈdjuːsɪŋ kaʊ/

bò sữa

noun
previous coworker
/ˈpriːviəs ˈkoʊˌwɜrkər/

đồng nghiệp trước đây

noun
young female cow
/jʌŋ ˈfiːmeɪl kaʊ/

con bò cái trẻ

noun
milk cow
/mɪlk kaʊ/

bò sữa

noun
young cow
/jʌŋ kaʊ/

bò con

noun
milk cows
/mɪlk kaʊz/

bò sữa

noun
milking cow
/ˈmɪlkɪŋ kaʊ/

bò vắt sữa

noun
former coworker
/ˈfɔːrmər ˈkoʊˌwɜːrkər/

người đồng nghiệp cũ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY