noun
obstacle course game show
/ˈɒbstəkəl kɔːrs ˈɡeɪm ʃoʊ/ chương trình trò chơi vượt chướng ngại vật
noun
river course
lòng sông, dòng chảy của sông
noun
championship golf course
/ˈtʃæmpiənʃɪp ɡɒlf kɔːrs/ sân golf đạt tiêu chuẩn vô địch
verb
Determine a course of action
/dɪˈtɜːrmɪn ə kɔːrs əv ˈækʃən/ Quyết định một hướng hành động
noun
advanced Chinese course
/ədˈvænst ˌtʃaɪˈniːz kɔːrs/ khóa học tiếng Trung nâng cao