Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " course"

verb
Pass the course
/pæs ðə kɔːrs/

Đậu môn học

verb
Finish the course
/ˈfɪnɪʃ ðə kɔːrs/

Hoàn thành khóa học

noun
obstacle course game show
/ˈɒbstəkəl kɔːrs ˈɡeɪm ʃoʊ/

chương trình trò chơi vượt chướng ngại vật

noun
Standard course
/ˈstændərd kɔːrs/

Khóa học tiêu chuẩn

noun
Regular course
/ˈreɡjələr kɔːrs/

Khóa học thông thường

noun
river course
/ˈrɪvər kɔːrs/

lòng sông, dòng chảy của sông

noun
predetermined course
/ˌpriːdɪˈtɜːrmɪnd kɔːrs/

lộ trình định trước

noun
championship golf course
/ˈtʃæmpiənʃɪp ɡɒlf kɔːrs/

sân golf đạt tiêu chuẩn vô địch

noun
luxury golf course
/ˈlʌkʃəri ɡɒlf kɔːrs/

sân golf cao cấp

noun
Golf course project
/ɡɒlf kɔːs ˈprɒdʒɛkt/

Dự án sân golf

verb
Determine a course of action
/dɪˈtɜːrmɪn ə kɔːrs əv ˈækʃən/

Quyết định một hướng hành động

noun
advanced Chinese course
/ədˈvænst ˌtʃaɪˈniːz kɔːrs/

khóa học tiếng Trung nâng cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY