The ship followed a predetermined course to avoid the storm.
Dịch: Con tàu đi theo một lộ trình định trước để tránh bão.
Our lives are not entirely a predetermined course.
Dịch: Cuộc sống của chúng ta không hoàn toàn là một lộ trình định trước.
tuyến đường cố định
con đường đã định
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
thuộc về thiên đường, thanh tao, mỏng manh
Khu vực quán cà phê
mảng thực vật phủ trên mặt đất
Hợp đồng tài trợ hoặc hợp đồng cấp vốn
công suất hàng năm
Suy nghĩ hệ thống
khóa hàng hóa
biến dạng quang học