The ship followed a predetermined course to avoid the storm.
Dịch: Con tàu đi theo một lộ trình định trước để tránh bão.
Our lives are not entirely a predetermined course.
Dịch: Cuộc sống của chúng ta không hoàn toàn là một lộ trình định trước.
tuyến đường cố định
con đường đã định
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Thuyền được điều khiển bằng sức người
sự không công bằng
chuyển bại thành thắng
tìm thấy
cây lai
máy hút mùi
phác thảo kịch bản phim
chất làm đặc