noun
city council member
thành viên hội đồng thành phố
noun
Government Efficiency Council
/ˈɡʌvərnmənt ɪˈfɪʃənsi ˈkaʊnsl/ Hội đồng Hiệu quả Chính phủ
noun
city council election
/ˈsɪti ˈkaʊnsəl ɪˈlɛkʃən/ cuộc bầu cử hội đồng thành phố
noun
National Election Council
/næʃənəl ɪˈlɛkʃən ˈkaʊnsəl/ Ủy ban Bầu cử Quốc gia
noun
student council president
/ˈstjuːdənt ˈkaʊnsl ˈprɛzɪdənt/ Chủ tịch hội học sinh, sinh viên
noun
gulf cooperation council
/ɡʌlf koʊˈɒpəreɪʃən ˈkaʊnsl/ Hội đồng hợp tác Vùng Vịnh
noun
school council leader
người lãnh đạo hội đồng trường