Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cooling"

noun
Refrigerator for cooling
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/

Tủ lạnh cho mát

noun
miracle cooling fan
/ˈmɪrəkəl ˈkuːlɪŋ fæn/

quạt làm mát thần kỳ

noun
flash cooling
/flæʃ ˈkuːlɪŋ/

Làm lạnh nhanh

noun
quick cooling
/ˈkwɪk ˈkuːlɪŋ/

làm lạnh nhanh

noun
rapid cooling
/ˈræpɪd ˈkuːlɪŋ/

làm lạnh nhanh

adjective
fast cooling
/fɑːst ˈkuːlɪŋ/

làm mát nhanh

noun
signs of cooling
/saɪnz əv ˈkuːlɪŋ/

dấu hiệu hạ nhiệt

noun
outdoor cooling system
/ˈaʊtˌdɔːr ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống làm mát ngoài trời

noun
passive cooling
/ˈpæsɪv ˈkuːlɪŋ/

quá trình làm mát không dùng năng lượng hoặc hoạt động cơ học, thường thông qua các phương pháp tự nhiên như đối lưu, đối lưu nhiệt hoặc bức xạ để giảm nhiệt độ của hệ thống

noun
peltier cooling
/ˈpɛltiər ˈkuːlɪŋ/

Quá trình làm lạnh bằng cách sử dụng hiệu ứng Peltier, thường được sử dụng trong các thiết bị làm lạnh nhỏ hoặc trong các hệ thống điều chỉnh nhiệt chính xác.

noun
external cooling system
/ɪkˈstɜrnəl ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống làm mát bên ngoài

noun
active cooling
/ˈæktɪv ˈkuːlɪŋ/

làm mát chủ động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/06/2025

gastric inflammation

/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/

viêm dạ dày, viêm niêm mạc dạ dày

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY