The external cooling system helps maintain optimal temperatures.
Dịch: Hệ thống làm mát bên ngoài giúp duy trì nhiệt độ tối ưu.
We installed an external cooling system to improve efficiency.
Dịch: Chúng tôi đã lắp đặt một hệ thống làm mát bên ngoài để cải thiện hiệu suất.
nhận thức về khả năng tư duy hoặc hiểu biết của con người hoặc sinh vật