Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " consumer"

noun
Digital consumer
/ˈdɪdʒɪtl kənˈsjuːmər/

Người tiêu dùng kỹ thuật số

noun
content consumer
/ˈkɒntent kənˈsjuːmər/

người tiêu dùng nội dung

noun
Child consumer
/tʃaɪld kənˈsuːmər/

Người tiêu dùng trẻ em

noun
Online consumer loan
/ˈɒnˌlaɪn kənˈsjuːmər ləʊn/

Vay tiêu dùng online

noun
Entertainment and consumer
/ˌentərˈteɪnmənt ənd kənˈsjuːmər/

giải trí và người tiêu dùng

noun
Conscious consumerism
/ˈkɒnʃəs kənˈsjuːmərɪzəm/

Chủ nghĩa tiêu dùng có ý thức

noun
Conspicuous consumer of luxury goods
/ˈkɒnˌspɪkjuəs kənˈsjuːmər əv ˈlʌkʃəri ɡʊdz/

dân chơi đồ hiệu

noun
American consumer
/əˈmerɪkən kənˈsuːmər/

người tiêu dùng Mỹ

noun
Japanese consumers
/ˌdʒæpəˈniːz kənˈsjuːmərz/

người tiêu dùng Nhật Bản

verb
Influence consumer behavior
/ˈɪnfluəns kənˈsjuːmər bɪˈheɪvjər/

tác động đến tiêu dùng

noun
tobacco consumer
/təˈbækoʊ kənˈsjuːmər/

người tiêu thụ thuốc lá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY