The entertainment and consumer industry is booming.
Dịch: Ngành giải trí và tiêu dùng đang bùng nổ.
Entertainment and consumer spending are increasing.
Dịch: Chi tiêu cho giải trí và tiêu dùng đang tăng lên.
giải trí tiêu dùng
công nghiệp giải trí
giải trí
người tiêu dùng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Mô hình gốm
mối liên kết sâu sắc
chính sách tiền tệ
sự hấp dẫn
mù mắt do tuyết
người mua hoạt động
nồi cơm điện
luật định