The entertainment and consumer industry is booming.
Dịch: Ngành giải trí và tiêu dùng đang bùng nổ.
Entertainment and consumer spending are increasing.
Dịch: Chi tiêu cho giải trí và tiêu dùng đang tăng lên.
giải trí tiêu dùng
công nghiệp giải trí
giải trí
người tiêu dùng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
ca khúc mới
Ngành giải trí Nhật Bản
chuến đi chơi
Đối tác kinh tế toàn diện
hệ thống cho vay
tròn 50 tuổi
thu hút vận may
Quốc hội