Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " consequences"

verb phrase
face legal consequences
/feɪs ˈliːɡəl ˈkɒnsɪkwənsɪz/

chịu hậu quả pháp lý

verb
mitigate the consequences
/mɪtɪɡeɪt ðə ˈkɒnsɪkwənsɪz/

khắc phục hậu quả

noun
Policy consequences
/ˈpɒləsi ˈkɒnsɪkwənsɪz/

Hậu quả chính sách

verb
accept all consequences
/əkˈsept ɔːl ˈkɒnsɪkwənsɪz/

xin chấp nhận tất cả hậu quả

noun phrase
serious consequences
/ˈsɪəriəs ˈkɒnsɪkwənsɪz/

hậu quả nghiêm trọng

verb phrase
have serious consequences
/ˈhæv ˈsɪriəs ˈkɑːnsɪkwənsɪz/

gây hậu quả nghiêm trọng

verb
weigh the consequences
/weɪ ðə ˈkɒnsɪkwənsɪz/

cân nhắc hậu quả

noun
unintended consequences
/ˌʌnɪnˈtendɪd ˈkɒnsɪkwənsɪz/

những hậu quả không lường trước

noun
Environmental consequences
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈkɑːnsɪkwənsɪz/

Hậu quả môi trường

verb
face the consequences
/feɪs ðə ˈkɒnsɪkwənsɪz/

chấp nhận hậu quả

verb
bear the consequences
/bɛər ðə ˈkɒnsɪkwənsɪz/

trẻ lãnh hậu quả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY