verb
mitigate the consequences
/mɪtɪɡeɪt ðə ˈkɒnsɪkwənsɪz/ khắc phục hậu quả
verb
accept all consequences
/əkˈsept ɔːl ˈkɒnsɪkwənsɪz/ xin chấp nhận tất cả hậu quả
verb phrase
have serious consequences
/ˈhæv ˈsɪriəs ˈkɑːnsɪkwənsɪz/ gây hậu quả nghiêm trọng
noun
unintended consequences
/ˌʌnɪnˈtendɪd ˈkɒnsɪkwənsɪz/ những hậu quả không lường trước
noun
Environmental consequences
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈkɑːnsɪkwənsɪz/ Hậu quả môi trường