Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " condition"

noun
air conditioner temperature
/ˈɛər kənˈdɪʃənər ˈtɛmprɪtʃər/

nhiệt độ điều hòa

noun
body conditioning
/ˈbɒdi kənˈdɪʃənɪŋ/

rèn luyện thể chất

noun
favorable condition
/ˈfeɪvərəbəl kənˈdɪʃən/

điều kiện thuận lợi

noun
product condition
/ˈprɒdʌkt kənˈdɪʃən/

tình trạng sản phẩm

noun
terms and conditions
/tɜːrmz ænd kənˈdɪʃənz/

quy tắc điều khoản

verb
fulfill the conditions
/fʊlˈfɪl ðə kənˈdɪʃənz/

đáp ứng các điều kiện

noun
economic condition
/ˌiːkəˈnɒmɪk kənˈdɪʃən/

tình hình kinh tế

noun
emergency in critical condition
/ɪˈmɜːrdʒənsi ɪn ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/

cấp cứu trong tình trạng nguy kịch

noun
Weather conditions
/ˈweðər kənˈdɪʃənz/

Điều kiện thời tiết

noun
people's living conditions
/ˈpiːplz ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃənz/

Đời sống người dân

noun
account condition
/əˈkaʊnt kənˈdɪʃən/

tình trạng tài khoản

noun
environmental condition
/ɪnˌvaɪrənˈmentl kənˈdɪʃən/

điều kiện môi trường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY