The company must fulfill the conditions to receive the grant.
Dịch: Công ty phải đáp ứng các điều kiện để nhận được khoản trợ cấp.
He failed to fulfill the conditions of his parole.
Dịch: Anh ta đã không đáp ứng được các điều kiện của việc tạm tha.
đáp ứng các yêu cầu
thỏa mãn các tiêu chí
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
nhãn dán
Cây sống hai năm
kỳ thi hỗ trợ tài chính
Tâm lý thị trường
khu vực bị ảnh hưởng
thiếu máu
Sự ứng tác
hợp tác, phối hợp