Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " club"

noun
Youth football club
/juːθ ˈfʊtbɔːl klʌb/

Câu lạc bộ bóng đá trẻ

noun
Rich wives club
/rɪtʃ waɪvz klʌb/

hội phu nhân hào môn

noun
old club
/oʊld klʌb/

câu lạc bộ cũ

noun phrase
previous club
/ˈpriːviəs klʌb/

câu lạc bộ cũ

noun
V.League club
/viː.liːɡ klab/

Câu lạc bộ V.League

noun
Vietnamese football club
/viˌɛtnəˈmiːz ˈfʊtbɔːl klʌb/

Câu lạc bộ bóng đá Việt Nam

noun
private golf club
/ˈpraɪvət ɡɒlf klʌb/

câu lạc bộ golf tư nhân

noun
AFF Club Championship
/æf klʌb ˈtʃæmpiənʃɪp/

Cup CLB Đông Nam Á

noun
The Cong Sports Club
/ðə kɒŋ spɔːrts klʌb/

CLB Thể Công

verb
manage a club
/ˈmænɪdʒ ə klʌb/

dẫn dắt CLB

noun
Fan club
/ˈfæn ˌklʌb/

Câu lạc bộ người hâm mộ

verb
represent the club
/ˌreprɪˈzent ðə klʌb/

đại diện cho câu lạc bộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY