Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " club"

noun
comedy club
/ˈkɑːmədi klʌb/

câu lạc bộ hài kịch

noun
country club
/ˈkʌntri klʌb/

câu lạc bộ đồng quê

noun
student club

hội nhóm học sinh

noun
Pickleball club
/ˈpɪklbɔːl klʌb/

Câu lạc bộ Pickleball

noun
Youth football club
/juːθ ˈfʊtbɔːl klʌb/

Câu lạc bộ bóng đá trẻ

noun
Rich wives club
/rɪtʃ waɪvz klʌb/

hội phu nhân hào môn

noun
old club
/oʊld klʌb/

câu lạc bộ cũ

noun phrase
previous club
/ˈpriːviəs klʌb/

câu lạc bộ cũ

noun
V.League club
/viː.liːɡ klab/

Câu lạc bộ V.League

noun
Vietnamese football club
/viˌɛtnəˈmiːz ˈfʊtbɔːl klʌb/

Câu lạc bộ bóng đá Việt Nam

noun
private golf club
/ˈpraɪvət ɡɒlf klʌb/

câu lạc bộ golf tư nhân

noun
AFF Club Championship
/æf klʌb ˈtʃæmpiənʃɪp/

Cup CLB Đông Nam Á

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY