Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " class"

noun
Top of the class
/tɒp ʌv ðə klæs/

người giỏi nhất lớp

adjective
modern classic
/ˈmɒdən ˈklæsɪk/

cổ điển hiện đại

noun
accelerated class
/əkˈsɛləˌreɪtɪd klæs/

lớp học tăng tốc

noun
General class
/ˈdʒɛnərəl klæs/

lớp đại trà

noun
smart classroom
/smɑːrt ˈklæsruːm/

lớp học thông minh

noun
Cozy class gathering
/ˈkoʊzi klæs ˈɡæðərɪŋ/

sinh hoạt lớp ấm cúng

noun
Privileged class
/ˈprɪvəlɪdʒd klæs/

Tầng lớp đặc quyền

noun
Chinese classics
/ˌtʃaɪˈniːz ˈklæsɪks/

Kinh điển Trung Quốc

noun
Tutoring and extra classes
/ˈtuːtərɪŋ ænd ˈekstrə ˈklæsɪz/

dạy thêm học thêm

adjective
best in class
/ˌbest ɪn ˈklæs/

tốt nhất trong phân khúc

verb
implement classes
/ˈɪmplɪˌment ˈklæsɪz/

triển khai các lớp

noun
Academic Classicism
/ˌækəˈdemɪk ˈklæsɪsɪzəm/

Chủ nghĩa cổ điển hàn lâm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY