She is in an accelerated class for math.
Dịch: Cô ấy đang học lớp tăng tốc môn toán.
The accelerated class covers more material than the regular class.
Dịch: Lớp tăng tốc bao gồm nhiều tài liệu hơn lớp thông thường.
lớp học nâng cao
lớp học bồi dưỡng
tăng tốc
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
học tự mình, tự học
Các chủ đề nóng
cấm hoàn toàn
bờ sông
người bạn, đồng nghiệp
Giảm thiểu vòi rồng
nguyên nhân gây lún nền
trường đại học y