She is in an accelerated class for math.
Dịch: Cô ấy đang học lớp tăng tốc môn toán.
The accelerated class covers more material than the regular class.
Dịch: Lớp tăng tốc bao gồm nhiều tài liệu hơn lớp thông thường.
lớp học nâng cao
lớp học bồi dưỡng
tăng tốc
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
động vật có vú biết bay
cốc giấy kem
Giới mộ điệu
Ngang, nằm ngang
Thảm sát, cuộc tàn sát hàng loạt
người khổng lồ, người vĩ đại (trong thần thoại Hy Lạp)
cứu hộ
TAND TP Đà Nẵng