She is in an accelerated class for math.
Dịch: Cô ấy đang học lớp tăng tốc môn toán.
The accelerated class covers more material than the regular class.
Dịch: Lớp tăng tốc bao gồm nhiều tài liệu hơn lớp thông thường.
lớp học nâng cao
lớp học bồi dưỡng
tăng tốc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Giải trí
lộ chính, tuyến đường chính
không gian bên trong
cung cấp cộng đồng
Khoa tiêu hóa
Nghiên cứu thực tế
tài liệu điện tử
tiếng địa phương Slavic