Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chi"

noun
expense allocation
/ɪkˈspɛns æləˈkeɪʃən/

Phân bổ chi phí

noun
Shipping Cost Program
/ˈʃɪpɪŋ kɔst ˈproʊɡræm/

Chương trình chi phí vận chuyển

verb phrase
Reduce expenditure
/rɪˈdjuː ɪkˈspendɪtʃər/

Giảm chi tiêu

noun
Spending cap
/ˈspɛndɪŋ kæp/

Mức giới hạn chi tiêu

noun
chipset model
/ˈtʃɪpˌsɛt ˈmɒdl/

mô hình chipset

noun
chipset revision
/ˈtʃɪpˌsɛt rɪˈvɪʒən/

bản sửa đổi chipset

noun
chipset version
/ˈtʃɪpsɛt ˈvɜːrʒən/

phiên bản chipset

noun
AI chip
/ˌeɪˈaɪ tʃɪp/

chip AI

noun
strategic goals
/strəˈtiːdʒɪk ɡoʊlz/

mục tiêu chiến lược

noun
mischievous child
/ˈmɪstʃɪvəs tʃaɪld/

đứa trẻ tinh nghịch

noun
energetic child
/ˌenərˈdʒetɪk tʃaɪld/

đứa trẻ năng động

noun
war room
/wɔːr ruːm/

phòng điều hành tác chiến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY