noun
Appreciation of details
/əˌpriːʃiˈeɪʃən əv ˈdiːteɪlz/ Sự đánh giá cao các chi tiết
noun
joint tenancy
quyền sở hữu chung (không phân chia)
noun
separation date
ngày ly thân/ngày chia tách
noun
Out-of-pocket expenses
/ˈaʊt əv ˈpɒkɪt ɪkˈspɛnsɪz/ Các chi phí tự trả, chi phí cá nhân
adjective
attached to children
yêu trẻ con, thích trẻ con