Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " charm"

noun
Exquisite charm
/ɪkˈskwɪzɪt tʃɑːrm/

Vẻ đẹp quyến rũ tinh tế

noun phrase
mountain town charm
/ˈmaʊntən taʊn tʃɑːrm/

Nét quyến rũ của thị trấn vùng núi

noun
Magnetic charm
/mæɡˈnetɪk tʃɑːrm/

Sức hút kỳ diệu

noun
Innocent charm
/ˈɪnəsnt tʃɑːrm/

Vẻ đẹp ngây thơ

noun
Unique charm
/juːˈniːk tʃɑːrm/

Nét quyến rũ độc đáo

noun
protective charm
/prəˈtɛktɪv tʃɑːrm/

bùa hộ mệnh

noun
captivating charm
/ˈkæptɪveɪtɪŋ tʃɑːrm/

vẻ quyến rũ mê hoặc

verb
exude charm
/ɪɡˈzjuːd tʃɑːrm/

toát lên vẻ đằm thắm

noun
Good luck charm
/ɡʊd lʌk tʃɑːrm/

Bùa may mắn

noun
snake charmer
/sneɪk ˈtʃɑːrmər/

mua trăn rắn

noun
alluring charm
/əˈlʊərɪŋ tʃɑːrm/

vẻ quyến rũ chết người

noun
innate charm
/ɪˈneɪt kærm/

Sức hấp dẫn bẩm sinh, duyên dáng tự nhiên

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY