Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " charm"

noun
Magnetic charm
/mæɡˈnetɪk tʃɑːrm/

Sức hút kỳ diệu

noun
Innocent charm
/ˈɪnəsnt tʃɑːrm/

Vẻ đẹp ngây thơ

noun
Unique charm
/juːˈniːk tʃɑːrm/

Nét quyến rũ độc đáo

noun
protective charm
/prəˈtɛktɪv tʃɑːrm/

bùa hộ mệnh

noun
captivating charm
/ˈkæptɪveɪtɪŋ tʃɑːrm/

vẻ quyến rũ mê hoặc

verb
exude charm
/ɪɡˈzjuːd tʃɑːrm/

toát lên vẻ đằm thắm

noun
Good luck charm
/ɡʊd lʌk tʃɑːrm/

Bùa may mắn

noun
snake charmer
/sneɪk ˈtʃɑːrmər/

mua trăn rắn

noun
alluring charm
/əˈlʊərɪŋ tʃɑːrm/

vẻ quyến rũ chết người

noun
innate charm
/ɪˈneɪt kærm/

Sức hấp dẫn bẩm sinh, duyên dáng tự nhiên

noun
feminine charm
/ˈfɛmɪnɪn ˈtʃɑːrm/

Vẻ quyến rũ nữ tính

noun
natural charm
/ˈnæʧərəl tʃɑrm/

sự quyến rũ tự nhiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY