noun
dietary concerns
những lo ngại về chế độ ăn uống
noun
dietary protein
protein trong chế độ ăn uống
noun
dietary restriction
/ˈdaɪ.ə.tɛr.i rɪˈstrɪk.ʃən/ Hạn chế về chế độ ăn uống, thường là do y tế hoặc tôn giáo yêu cầu để kiểm soát các loại thực phẩm tiêu thụ
noun
dietary aids
các sản phẩm hỗ trợ chế độ ăn uống