Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chế độ ăn uống"

noun
dietary concerns
/ˈdaɪəteri kənˈsɜːrnz/

những lo ngại về chế độ ăn uống

noun
dietary protein
/ˈdaɪəteri ˈproʊtiːn/

protein trong chế độ ăn uống

noun
dietary restriction
/ˈdaɪ.ə.tɛr.i rɪˈstrɪk.ʃən/

Hạn chế về chế độ ăn uống, thường là do y tế hoặc tôn giáo yêu cầu để kiểm soát các loại thực phẩm tiêu thụ

noun
dietary limitations
/ˈdaɪəˌtɛri lɪmɪˈteɪʃənz/

hạn chế chế độ ăn uống

noun
dietary aids
/ˈdaɪəˌtɛri eɪdz/

các sản phẩm hỗ trợ chế độ ăn uống

noun
dietary restrictions
/ˈdaɪəˌtɛri rɪˈstrɪkʃənz/

hạn chế chế độ ăn uống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY