Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

dietary limitations

/ˈdaɪəˌtɛri lɪmɪˈteɪʃənz/

hạn chế chế độ ăn uống

noun
dictionary

Định nghĩa

Dietary limitations có nghĩa là Hạn chế chế độ ăn uống
Ngoài ra dietary limitations còn có nghĩa là khó khăn trong việc ăn uống, điều kiện ăn kiêng

Ví dụ chi tiết

People with dietary limitations often struggle to find suitable meals.

Dịch: Những người có hạn chế chế độ ăn uống thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm bữa ăn phù hợp.

Her dietary limitations are due to allergies.

Dịch: Hạn chế chế độ ăn uống của cô ấy là do dị ứng.

Từ đồng nghĩa

food restrictions

hạn chế thực phẩm

dietary restrictions

hạn chế dinh dưỡng

Họ từ vựng

noun

diet

chế độ ăn uống

verb

restrict

hạn chế

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

nutritional needs
food allergies

Word of the day

30/12/2025

private parts

/ˈpraɪvɪt pɑrts/

các bộ phận riêng tư, các bộ phận sinh dục, vùng kín

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

adverb
earlier
/ˈɜːrliər/

trước đó

noun
Light scent
/laɪt sɛnt/

Hương thơm nhẹ

noun
Post-delivery figure
/poʊst dɪˈlɪvəri ˈfɪɡər/

Số liệu sau giao hàng

noun
criminal investigation unit
/ˈkrɪmɪnəl ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən ˈjuːnɪt/

đơn vị điều tra hình sự

noun
hair cleaning
/hɛr ˈklinɪŋ/

Dọn dẹp tóc

noun
monetary symbol
/ˈmʌnɪtəri ˈsɪmbəl/

ký hiệu tiền tệ

noun
threesome
/ˈθriː.səm/

mối quan hệ tình dục giữa ba người

noun
muguet
/mjuːˈɡeɪ/

hoa linh lan

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1349 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2197 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1534 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1678 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1116 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1425 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1523 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1687 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1349 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2197 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1534 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1678 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1116 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1425 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1523 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1687 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1349 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2197 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1534 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1678 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY