Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chân"

noun
evident change
/ˈevɪdənt tʃeɪndʒ/

sự thay đổi rõ rệt

noun
obvious change
/ˈɒbviəs tʃeɪndʒ/

thay đổi rõ rệt

noun
marked change
/mɑːrktʃeɪndʒ/

thay đổi rõ rệt

noun
Social media channel
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈtʃænəl/

Kênh truyền thông mạng xã hội

verb
stretch one's legs and lean
/strɛtʃ wʌnz lɛɡz ænd lin/

duỗi chân nghiêng người

noun
fast worker to avoid changing mind
/ˈfæst ˈwɜːrkər tuː əˈvɔɪd ˈtʃeɪndʒɪŋ maɪnd/

người làm nhanh để khỏi đổi ý

noun
thorough change
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để

noun
total change
/ˈtoʊtəl tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi toàn diện

noun
Rapid change process
/ˈræpɪd tʃeɪndʒ ˈprɑːses/

quy trình thay đổi nhanh chóng

noun
integrated protection channel
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd prəˈtɛkʃən ˈtʃænl/

kênh bảo vệ kết hợp

adjective
Memory-filled
/ˈmeməri fɪld/

Chứa chan kỷ niệm

adjective phrase
long, straight legs
/lɔŋ, streɪt lɛɡz/

đôi chân dài thẳng tắp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY