noun
Social media channel
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈtʃænəl/ Kênh truyền thông mạng xã hội
verb
stretch one's legs and lean
/strɛtʃ wʌnz lɛɡz ænd lin/ duỗi chân nghiêng người
noun
fast worker to avoid changing mind
/ˈfæst ˈwɜːrkər tuː əˈvɔɪd ˈtʃeɪndʒɪŋ maɪnd/ người làm nhanh để khỏi đổi ý
noun
thorough change
sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để
noun
Rapid change process
/ˈræpɪd tʃeɪndʒ ˈprɑːses/ quy trình thay đổi nhanh chóng
noun
integrated protection channel
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd prəˈtɛkʃən ˈtʃænl/ kênh bảo vệ kết hợp