Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chân"

noun
Genuine emotion
/ˈdʒɛnjuɪn ɪˈmoʊʃən/

Cảm xúc chân thật

noun
Digital channel
/ˈdɪdʒɪtl̩ ˈtʃænl̩/

Kênh kỹ thuật số

noun
frail legs
/freɪl leɡz/

đôi chân yếu ớt

noun
early change
/ˈɜːrli tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi sớm

idiom
be a game changer
/ɡeɪm ˈtʃeɪndʒər/

thay đổi cuộc chơi

noun
press channel
/ˈpres ˈtʃænl/

kênh báo chí

noun
hazardous change
/ˈhæzərdəs tʃeɪndʒ/

thay đổi nguy hiểm

noun phrase
Heartfelt emotions
/ˈhɑːrtfelt ɪˈmoʊʃənz/

Những cảm xúc chân thành

noun
Honest feelings
/ˈɑːnɪst ˈfiːlɪŋz/

Cảm xúc chân thật

noun
honest reaction
/ˈɑːnɪst riˈækʃn/

phản ứng chân thật

noun
sincere response
/sɪnˈsɪər rɪˈspɒns/

phản hồi chân thành

noun
Candid snapshots
/ˈkændɪd ˈsnæpʃɒts/

Ảnh chụp nhanh chân thực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY