Subscribe to my video channel for more content.
Dịch: Hãy đăng ký kênh video của tôi để xem thêm nội dung.
She started a video channel to share her travel experiences.
Dịch: Cô ấy đã tạo một kênh video để chia sẻ những trải nghiệm du lịch của mình.
kênh trực tuyến
kênh truyền thông
20/11/2025
tình trạng tăng sắc tố da
cái giá phải trả
Tranh biện đối đầu
kháng cự thụ động
người sử dụng đất
trao đổi và chia sẻ
hiệntrường chỉ đạo
Bản dạng giới