Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " certificate"

noun
house ownership certificate
/haʊs ˈoʊnərʃɪp sərˈtɪfɪkət/

quyền sở hữu nhà

noun
quality control certificate
/ˈkwɒləti kənˈtroʊl sərˈtɪfɪkət/

giấy chứng nhận kiểm soát chất lượng

noun
GMP certificate
/ˌdʒiːˌemˈpiː sərˈtɪfɪkət/

Giấy chứng nhận GMP

noun
title certificate
/ˈtaɪtl səˈtɪfɪkət/

Giấy chứng nhận quyền sở hữu

noun
renewal of certificate
/rɪˈnuːəl əv sərˈtɪfɪkət/

gia hạn chứng chỉ

noun
Land Use Right Certificate and other types of documents
/lænd juːs raɪt sərˈtɪfɪkət ænd ˈʌðər taɪps ʌv ˈdɒkjʊmənts/

Sổ đỏ và các loại giấy tờ khác

verb
issue a land use right certificate
/ˈɪʃuː ə lænd juːs raɪt sərˈtɪfɪkət/

cấp sổ đỏ

noun
re-issuance of certificate
/riːɪˈʃuːəns ɒv sərˈtɪfɪkət/

cấp mới giấy chứng nhận

noun
international certificate
/ˌɪntərˈnæʃənəl sərˈtɪfɪkət/

chứng chỉ quốc tế

noun
competency assessment certificate
/kɒmpɪtənsi əˈsɛsmənt sərˈtɪfɪkət/

chứng chỉ đánh giá năng lực

noun
foreign language certificate
/ˈfɔːrən ˈlæŋɡwɪdʒ səˈtɪfɪkət/

chứng chỉ ngoại ngữ

noun
conformance certificate
/kənˈfɔːrməns ˌsərtɪfɪˈkeɪt/

Chứng nhận phù hợp hoặc chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn đã đặt ra

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY