Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " caramel"

noun
sugar caramel
/ˈʃʊɡər ˈkærəmɛl/

kẹo đường

noun
caramelization
/ˌkærəˈmɛlɪˌzeɪʃən/

quá trình biến đường thành caramel, tạo ra một hương vị ngọt ngào và màu nâu.

noun
caramelization
/ˌkærəˈmɛlɪzeɪʃən/

quá trình caramel hóa

noun
caramelized onions
/ˌkær.ə.məˈlaɪzd ˈʌn.jənz/

hành tây caramel hóa

noun
caramelized onion
/ˈkɛrəˌmɛlaɪzd ˈʌn.jən/

hành tây caramel hóa

noun
sundae
/ˈsʌndeɪ/

Kem sundae, một loại món tráng miệng thường được làm từ kem với nhiều loại topping khác nhau như sốt sô cô la, sốt caramel, hạt hạnh nhân và trái cây.

noun
caramelized fish
/ˈkær.ə.mə.laɪzd fɪʃ/

Cá caramelized

noun
caramelized fish
/ˈkær.ə.mə.laɪzd fɪʃ/

cá caramel hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY