quá trình biến đường thành caramel, tạo ra một hương vị ngọt ngào và màu nâu.
noun
caramelization
/ˌkærəˈmɛlɪzeɪʃən/
quá trình caramel hóa
noun
caramelized onions
/ˌkær.ə.məˈlaɪzd ˈʌn.jənz/
hành tây caramel hóa
noun
caramelized onion
/ˈkɛrəˌmɛlaɪzd ˈʌn.jən/
hành tây caramel hóa
noun
sundae
/ˈsʌndeɪ/
Kem sundae, một loại món tráng miệng thường được làm từ kem với nhiều loại topping khác nhau như sốt sô cô la, sốt caramel, hạt hạnh nhân và trái cây.
noun
caramelized fish
/ˈkær.ə.mə.laɪzd fɪʃ/
cá caramel hóa
noun
caramelized fish
/ˈkær.ə.mə.laɪzd fɪʃ/
Cá caramelized
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương