Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cap"

noun
computing capacity
/kəmˈpjuːtɪŋ kəˈpæsəti/

năng lực tính toán

verb
Flagrantly capture images
/ˈfleɪɡrəntli ˈkæptʃər ˈɪmɪdʒɪz/

Chụp ảnh một cách trắng trợn

noun
Spending cap
/ˈspɛndɪŋ kæp/

Mức giới hạn chi tiêu

noun
tracking capability
/ˈtrækɪŋ ˌkeɪpəˈbɪləti/

Khả năng theo dõi

verb
capture the captain
/ˈkæptʃər ðə ˈkæptɪn/

tóm đội trưởng

noun
ship capsizing
/ˈʃɪp kæpˌsaɪzɪŋ/

vụ lật tàu

noun
heat dissipation capacity
/hiːt dɪsɪˈpeɪʃən kəˈpæsɪti/

khả năng tỏa nhiệt

verb phrase
build internal capabilities
/bɪld ɪnˈtɜːrnl ˌkeɪpəˈbɪlətiz/

xây dựng năng lực nội bộ

noun
Image capture
/ˈɪmɪdʒ ˈkæptʃər/

Chụp ảnh

noun
risk capacity
/rɪsk kəˈpæsəti/

khả năng chấp nhận rủi ro

noun
working capital management
/ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈmænɪdʒmənt/

quản trị vốn lưu động

noun
patient capital
/ˈpeɪʃnt ˈkæpɪtl/

Vốn kiên nhẫn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY