verb
Flagrantly capture images
/ˈfleɪɡrəntli ˈkæptʃər ˈɪmɪdʒɪz/ Chụp ảnh một cách trắng trợn
noun
heat dissipation capacity
/hiːt dɪsɪˈpeɪʃən kəˈpæsɪti/ khả năng tỏa nhiệt
verb phrase
build internal capabilities
/bɪld ɪnˈtɜːrnl ˌkeɪpəˈbɪlətiz/ xây dựng năng lực nội bộ
noun
risk capacity
khả năng chấp nhận rủi ro
noun
working capital management
/ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈmænɪdʒmənt/ quản trị vốn lưu động