Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cap"

verb
be captured
/biː ˈkæptʃərd/

bị bắt giữ

noun
car hood
/hʊd/

nắp capo ô tô

noun
Motivational caption
/moʊtɪˈveɪʃənəl ˈkæpʃən/

Dòng chú thích truyền động lực

verb
have capacity to work
/hæv kəˈpæsəti tuː wɜːrk/

có khả năng làm việc

noun
water capacity
/ˈwɔːtər kəˈpæsəti/

dung tích nước

adjective
visual appeal that captivates
/ˈvɪʒuəl əˈpiːl ðæt ˈkæptɪveɪts/

visual đốn tim

noun
paid-up capital
/ˌpeɪd ʌp ˈkæpɪtl/

Vốn điều lệ đã góp

noun
admission capacity
/ədˈmɪʃən kəˈpæsəti/

năng lực xét tuyển

noun
underlying capability
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˌkeɪpəˈbɪləti/

khả năng tiềm ẩn

verb phrase
strengthen capacity
/ˈstrɛŋθən kəˈpæsɪti/

tăng cường năng lực

verb
develop capacity
/dɪˈveləp kəˈpæsɪti/

phát triển năng lực

verb phrase
enhance capacity
/ɪnˈhæns kəˈpæsəti/

Nâng cao năng lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY