Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cap"

verb
capture the captain
/ˈkæptʃər ðə ˈkæptɪn/

tóm đội trưởng

noun
ship capsizing
/ˈʃɪp kæpˌsaɪzɪŋ/

vụ lật tàu

noun
heat dissipation capacity
/hiːt dɪsɪˈpeɪʃən kəˈpæsɪti/

khả năng tỏa nhiệt

verb phrase
build internal capabilities
/bɪld ɪnˈtɜːrnl ˌkeɪpəˈbɪlətiz/

xây dựng năng lực nội bộ

noun
Image capture
/ˈɪmɪdʒ ˈkæptʃər/

Chụp ảnh

noun
risk capacity
/rɪsk kəˈpæsəti/

khả năng chấp nhận rủi ro

noun
working capital management
/ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈmænɪdʒmənt/

quản trị vốn lưu động

noun
patient capital
/ˈpeɪʃnt ˈkæpɪtl/

Vốn kiên nhẫn

noun
companion capacity
/kəmˈpæniən kəˈpæsəti/

Năng lực đồng hành

noun
seating capacity
/ˈsiːtɪŋ kəˈpæsəti/

số chỗ ngồi

noun
passenger capacity
/ˈpæsəndʒər kəˈpæsɪti/

Công suất hành khách

noun
exploitation capacity
/ˌeksplɔɪˈteɪʃən kəˈpæsəti/

công suất khai thác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY