Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " can đảm"

idiom
grasp the nettle
/ɡræsp ðə ˈnetl/

giải quyết vấn đề khó khăn một cách dứt khoát và can đảm

noun
guts
/ɡʌts/

ruột, nội tạng; can đảm, dũng khí

adjective
dũng cảm
/zuŋ˧˧ kam˧˧/

sự can đảm, không sợ hãi

adjective
valiant
/ˈvæl.jənt/

dũng cảm, can đảm

noun
courage
/ˈkʌrɪdʒ/

sự can đảm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY