He showed great guts by standing up for what he believed in.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự can đảm khi đứng lên vì những gì anh ấy tin tưởng.
She had the guts to start her own business.
Dịch: Cô ấy có dũng khí để bắt đầu kinh doanh riêng.
máy bay ngăn chặn, một loại máy bay quân sự được thiết kế để ngăn chặn và đánh chặn máy bay đối phương.