He showed great guts by standing up for what he believed in.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự can đảm khi đứng lên vì những gì anh ấy tin tưởng.
She had the guts to start her own business.
Dịch: Cô ấy có dũng khí để bắt đầu kinh doanh riêng.
can đảm
dũng cảm
sự dũng cảm
làm ruột, lấy ruột
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Thuốc nhỏ mắt
loài linh dương
đơn thuốc
thực sự xúc động
phim suy diễn
nguy cơ sức khỏe
nhóm thí sinh nổi bật
Viêm hạch bạch huyết