Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cacao"

noun
sô cô la
/soʊ koʊ ˈlɑː/

Sô cô la là một loại thực phẩm được làm từ hạt cacao, thường được sử dụng để làm đồ ngọt.

noun
bột cacao
/boʊt kɑːˈkoʊ/

bột cacao là sản phẩm được chế biến từ hạt cacao, thường được sử dụng để làm chocolate hoặc đồ uống.

noun
theobromine
/θiːəʊˈbroʊmiːn/

theobromine là một hợp chất hóa học có trong cacao và các loại thực phẩm từ cacao, có tác dụng kích thích nhẹ hệ thần kinh.

noun
cocoa butter
/ˈkoʊ.koʊ ˈbʌtər/

bơ cacao

noun
cacao
/kəˈkaʊ/

hạt cacao

noun
cocoa
/ˈkoʊ.koʊ/

Bột cacao

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY