Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cab"

noun phrase
kitchen cabinet with incorrect height
/ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət wɪð ˌɪnkəˈrɛkt haɪt/

tủ bếp sai chiều cao

noun
Medical Cabin
/ˈmedɪkəl ˈkæbɪn/

cabin Y khoa

noun
compact cabinet system
/kəmˈpækt ˈkæbɪnət ˈsɪstəm/

hệ tủ nhỏ gọn

noun
coaxial cable
/koʊˈæksiəl ˈkeɪbl/

cáp đồng trục

noun
revolving cabinet
/rɪˈvɒlvɪŋ ˈkæbɪnət/

tủ xoay xở

noun
fiber cable
/ˈfaɪbər ˈkeɪbl/

cáp quang

noun
optical cable
/ˈɒptɪkəl ˈkeɪbəl/

cáp quang

noun
fiber optic cable
/ˈfaɪbər ˈɒptɪk ˈkeɪbl/

cáp quang

noun
white kitchen cabinet
/waɪt ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət/

Tủ bếp trắng

noun
gray kitchen cabinet
/ɡreɪ ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət/

tủ bếp xám

noun
light gray kitchen cabinet
/laɪt greɪ ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət/

Tủ bếp màu xám sáng

noun
log cabin
/lɒg ˈkæbɪn/

nhà gỗ lợp mái lá hoặc gỗ, thường nhỏ và đơn giản, thường dùng để nghỉ dưỡng hoặc làm nhà nhỏ trong rừng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY