Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cải cách"

noun
source of salary reform
/sɔːrs ʌv ˈsæləri rɪˈfɔːrm/

nguồn cải cách tiền lương

noun
educational reforms
/ˌedʒuˈkeɪʃənəl rɪˈfɔːrmz/

Các cải cách trong lĩnh vực giáo dục

noun
reformist
/rɪˈfɔːrmɪst/

người ủng hộ cải cách hoặc tiến bộ, thường trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội

noun
reformation
/ˌrɛfəˈmeɪʃən/

cuộc cải cách

noun
florence nightingale
/ˈflɔːrəns ˈnaɪtɪŋɡeɪl/

Florence Nightingale là một nhà cải cách y tế người Anh, nổi tiếng với những đóng góp của bà cho nghề điều dưỡng và cải thiện điều kiện y tế.

noun
reformist thought
/rɪˈfɔːrmɪst θɔːt/

tư tưởng cải cách

noun
reformist party
/rɪˈfɔːrmɪst ˈpɑːrti/

Đảng cải cách

noun
reformism
/rɪˈfɔːrmɪzəm/

chủ nghĩa cải cách

noun
reformist education
/rɪˈfɔːrmɪst ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

giáo dục cải cách

noun
reformer
/rɪˈfɔːr.mər/

người cải cách

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

19/07/2025

threaten

/ˈθrɛtən/

đe dọa, hăm dọa, dọa nạt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY