Reformist education aims to improve learning outcomes.
Dịch: Giáo dục cải cách nhằm cải thiện kết quả học tập.
Many countries are adopting reformist education methods.
Dịch: Nhiều quốc gia đang áp dụng các phương pháp giáo dục cải cách.
giáo dục tiến bộ
giáo dục sáng tạo
cải cách
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Phản ứng của khán giả
Sự phơi nhiễm độc hại
quan hệ tình dục
xây dựng một hồ sơ
Chi phí chăm sóc sức khỏe
kẻ trộm mật hoa
thịnh hành, phổ biến
Sự cạnh tranh trên thị trường bất động sản