Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cơ thể"

noun
core body temperature
/kɔːr ˈbɒdi ˈtɛmprɪtʃər/

nhiệt độ cơ thể trung tâm

noun
body fat percentage
/ˈbɒdi fæt pərˈsɛntɪdʒ/

tỷ lệ mỡ cơ thể

noun
body composition
/ˈbɒdi ˌkɒmpəˈzɪʃən/

thành phần cơ thể

noun
Body awareness
/ˈbɒdi əˈwɛərnəs/

Nhận thức về cơ thể

noun
body changes
/ˈbɒdi ˈtʃeɪndʒɪz/

Thay đổi cơ thể

noun
body image issues
/ˈbɒdi ˈɪmɪdʒ ˈɪʃuːz/

những vấn đề về hình ảnh cơ thể

noun
body relaxation
/bɒdi ˌriːlækˈseɪʃən/

thư giãn cơ thể

noun
body stretching
/ˈbɒdi ˈstretʃɪŋ/

kéo giãn cơ thể

noun
respect for the body
/rɪˈspekt fɔːr ðə ˈbɒdi/

tôn trọng cơ thể

verb
display physique
/dɪˈspleɪ fɪˈziːk/

khoe cơ thể, khoe hình thể

noun
Body scan
/ˈbɒdi skæn/

Quét cơ thể

noun
extremely photogenic body proportions
/ɪkˈstriːmli ˌfoʊtəˈdʒɛnɪk ˈbɑːdi prəˈpɔːrʃənz/

tỉ lệ cơ thể cực kì ăn ảnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY