Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " căng thẳng"

verb
recognize the stress
/ˈrekəɡnaɪz ðə stres/

nhận biết sự căng thẳng

verb
become tense
/tɛns/

trở nên căng thẳng

verb
de-stressing
/diːˈstresɪŋ/

giảm căng thẳng

verb
heighten tension
/ˈhaɪtn̩ ˈtɛnʃən/

làm tăng thêm căng thẳng

verb
alleviate stress
/əˈliːvieɪ stres/

giảm căng thẳng

verb
balance stress
/ˈbæl.əns strɛs/

cân bằng sự căng thẳng

adjective
Less stressed
/lɛs strɛst/

Ít căng thẳng hơn

noun
Stress management
/ˈstres ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý căng thẳng

verb
unwind
/ʌnˈwaɪnd/

giải tỏa căng thẳng

verb
de-stress
/diːˈstrɛs/

giảm căng thẳng

noun
stress incontinence
/stres ɪnˈkɒntɪnəns/

tiểu không tự chủ do căng thẳng

noun
tension headache
/ˈtenʃən ˈhedeɪk/

đau đầu do căng thẳng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY