Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " căng thẳng"

noun
PTSD
/ˌpiːˌtiːˌesˈdiː/

Rối loạn căng thẳng sau травма

noun
stress level
/stres ˈlevəl/

mức độ căng thẳng

noun
tense situation
/tɛns ˌsɪt͡ʃuˈeɪʃən/

Tình thế căng thẳng

adjective
Increasingly stressed
/ɪnˈkriːsɪŋli strest/

Càng thêm căng thẳng

noun
Intense pickleball
/ɪnˈtɛns ˈpɪkəlˌbɔl/

Pickleball căng thẳng

noun
tensions
/ˈtenʃənz/

Sự căng thẳng

verb
recognize the stress
/ˈrekəɡnaɪz ðə stres/

nhận biết sự căng thẳng

verb
become tense
/tɛns/

trở nên căng thẳng

verb
de-stressing
/diːˈstresɪŋ/

giảm căng thẳng

verb
heighten tension
/ˈhaɪtn̩ ˈtɛnʃən/

làm tăng thêm căng thẳng

verb
alleviate stress
/əˈliːvieɪ stres/

giảm căng thẳng

verb
balance stress
/ˈbæl.əns strɛs/

cân bằng sự căng thẳng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY