Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " buy"

noun
Panic buying
/ˈpænɪk ˌbaɪɪŋ/

Mua hoảng loạn

noun phrase
Appliance buying tips
/əˈplaɪəns ˈbaɪɪŋ tɪps/

Mẹo mua thiết bị gia dụng

noun
impulse buyer
/ˈɪmpʌls ˈbaɪər/

người mua hàng bốc đồng

verb
Rip off buyers
/rɪp ɔf ˈbaɪərz/

chặt chém người mua

noun
Scam buyers
/skæm ˈbaɪərz/

Người mua lừa đảo

verb
Cheat buyers
/tʃiːt ˈbaɪərz/

Lừa đảo người mua

verb phrase
plan to buy a car

dự định mua xe ô tô

noun
intention to buy a car
ɪnˈtɛnʃən tuː baɪ ə kɑːr

ý định mua xe ô tô

noun
decision to buy a car
/dɪˈsɪʒən tuː baɪ ə kɑːr/

quyết định mua xe

noun
buyer's remorse after buying a car
/ˈbaɪərˌz rɪˈmɔrs ˈæftər ˈbaɪɪŋ ə kɑr/

hối hận sau khi mua ô tô

noun phrase
time to buy a car
/taɪm tuː baɪ ə kɑːr/

Đến lúc mua ô tô

noun phrase
buying a house or buying land
/ˈbaɪɪŋ ə ˈhaʊs ɔːr ˈbaɪɪŋ lænd/

mua nhà hay mua đất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY