Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " business"

noun
Consignment business
/kənˈsaɪnmənt ˈbɪznɪs/

Kinh doanh ký gửi

noun
Resale business
/ˈriːseɪl ˈbɪznɪs/

Kinh doanh bán lại

noun
Used goods business
/ˈjuːzd ɡʊdz ˈbɪznɪs/

Kinh doanh đồ cũ

verb
under the guise of a business
/ɡaɪz/

núp bóng doanh nghiệp

noun
Unethical business
/ʌnˈɛθɪkəl ˈbɪznɪs/

Kinh doanh phi đạo đức

noun phrase
Shady business
/ˈʃeɪdi ˈbɪznɪs/

lùm xùm bán hàng

noun
online business community
/ˈɒnˌlaɪn ˈbɪznɪs kəˈmjuːnɪti/

giới kinh doanh online

noun phrase
Shady business practices
/ˈʃeɪdi ˈbɪznɪs ˈpræktɪsɪz/

Lùm xùm bán hàng

noun
legacy business
/ˈleɡəsi ˈbɪznəs/

Doanh nghiệp truyền thống

noun
new business
/njuː ˈbɪznɪs/

doanh nghiệp mới

verb
accumulate business
/əˈkjuːmjəleɪt bɪznəs/

làm ăn tích lũy

adjective
Good at business
/ɡʊd æt ˈbɪznɪs/

kinh doanh giỏi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY