Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " business"

noun phrase
people and businesses
/ˈpiːpəl ænd ˈbɪznɪsɪz/

người dân và doanh nghiệp

verb
Identify business opportunities
/aɪˈdentɪfaɪ ˈbɪznɪs ˌɒpəˈtjuːnətiz/

Phát hiện cơ hội kinh doanh

noun
unauthorized business
/ʌnˈɔːθəraɪzd ˈbɪznɪs/

kinh doanh trái phép

noun
Accommodation business
/əˌkɑːməˈdeɪʃn ˈbɪznəs/

kinh doanh lưu trú

verb
set up a business
/ˌset ʌp ə ˈbɪznəs/

thành lập công ty

verb
establish a business
/ɪˈstæblɪʃ ə ˈbɪznɪs/

thành lập doanh nghiệp

adjective phrase
Temporarily closed for business
/ˈtɛmpərəˌrɪli kloʊzd fɔr ˈbɪznɪs/

đang tạm nghỉ bán

noun
temporary suspension of business
/ˈtɛmpərəri səˈspɛnʃən ʌv ˈbɪznəs/

tạm ngưng kinh doanh

noun
Reputable Businessperson
/ˈrɛpjətəbəl ˈbɪznəˌspɜːrsən/

Doanh nhân có tiếng

verb
get back to business
/ɡɛt bæk tuː ˈbɪznɪs/

trở lại công việc

noun
Doing business in the province
/ˈduːɪŋ ˈbɪznɪs ɪn ðə ˈprɒvɪns/

kinh doanh tại tỉnh

noun
favorite business
/ˈfeɪvərɪt ˈbɪznɪs/

doanh nghiệp yêu thích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY