Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " burn"

noun
Fat burner
/fæt ˈbɜːrnər/

Sản phẩm đốt mỡ

noun
fat burning
/fæt ˈbɜːrnɪŋ/

đốt mỡ

noun
deep burn
/diːp bɜːrn/

bỏng sâu

noun phrase
Two severely burned boys
/tuː səˈvɪərli bɜːrnd bɔɪz/

hai bé trai bỏng nặng

noun
body burn
/bɜːrn/

cháy xém cơ thể

noun
third-degree burn
/θɜːrd dɪˈɡriː bɜːrn/

bỏng độ ba

noun
full-thickness burn
/fʊl ˈθɪknəs bɜːrn/

bỏng toàn thân

verb
Use gasoline to burn ants
/juːz ˈɡæsəliːn tə bɜːrn ænts/

Dùng xăng đốt kiến

noun
degree of burn
/dɪˈɡriː əv bɜːrn/

mức độ bỏng

noun
thermal burn
/ˈθɜːrməl bɜːrn/

bỏng nhiệt

noun
severe burn
/sɪˈvɪər bɜːrn/

bỏng nặng

adjective
Slightly burnt on the side
/slaɪtli bɜːnt ɒn ðə saɪd/

cháy sém phần hông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY