She takes a fat burner before her workout.
Dịch: Cô ấy uống một sản phẩm đốt mỡ trước khi tập luyện.
This fat burner is very effective.
Dịch: Sản phẩm đốt mỡ này rất hiệu quả.
Chứng chỉ giáo dục trung học phổ thông (General Certificate of Secondary Education)