She takes a fat burner before her workout.
Dịch: Cô ấy uống một sản phẩm đốt mỡ trước khi tập luyện.
This fat burner is very effective.
Dịch: Sản phẩm đốt mỡ này rất hiệu quả.
Thực phẩm bổ sung giảm cân
Sinh nhiệt
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
dồi dào, phong phú
lấy, mang về
kiểm tra y tế
phong cách
kỳ thi đặc biệt
Hệ sinh thái hồ
hành động đính chính
sự mất việc