She takes a fat burner before her workout.
Dịch: Cô ấy uống một sản phẩm đốt mỡ trước khi tập luyện.
This fat burner is very effective.
Dịch: Sản phẩm đốt mỡ này rất hiệu quả.
Thực phẩm bổ sung giảm cân
Sinh nhiệt
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
công nghệ vũ khí hạt nhân
những nhà lãnh đạo trẻ
ngành kinh doanh hàng không
sự kiện kín
sự thân mật, sự gần gũi
nhân vật, ký tự
Điểm yếu hay sức mạnh
Người đàn ông hói