He suffered a deep burn on his arm.
Dịch: Anh ấy bị bỏng sâu ở cánh tay.
The deep burn scarred her for life.
Dịch: Vết bỏng sâu đã để lại sẹo suốt đời.
bỏng nặng
bỏng nghiêm trọng
gây bỏng sâu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tiệm bánh
Người dùng mạng bối rối
cười khúc khích
hóa sinh
Vở bài tập
ba trăm
thua đậm nhất trong lịch sử
Bộ sưu tập thời trang đi nghỉ mát