He suffered a deep burn on his arm.
Dịch: Anh ấy bị bỏng sâu ở cánh tay.
The deep burn scarred her for life.
Dịch: Vết bỏng sâu đã để lại sẹo suốt đời.
bỏng nặng
bỏng nghiêm trọng
gây bỏng sâu
12/06/2025
/æd tuː/
công nghệ hiển thị
bánh mì nhiều hạt
Giống bản địa, giống địa phương
khu chế xuất
khó khăn phát sinh đột ngột
vẫy chào đám đông
vải lọc
Bộ ấm chén