Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " building"

adjective/adverb
close to the building
/kloʊs tuː ðə ˈbɪldɪŋ/

gần tòa nhà

prepositional phrase
near the building
/nɪər ðə ˈbɪldɪŋ/

gần tòa nhà

noun
Relationship building
/ˈriːleɪʃənʃɪp ˈbɪldɪŋ/

Xây dựng mối quan hệ

noun
high-rise apartment building
/ˌhaɪ.raɪz əˈpɑːrt.mənt ˈbɪl.dɪŋ/

tòa nhà chung cư cao tầng

noun
character building
/ˈkærəktər ˌbɪldɪŋ/

sự rèn luyện tính cách

noun
damaged building
/ˈdæmɪd ˈbɪldɪŋ/

Tòa nhà bị hư hại

noun
derelict building
/ˈderəlɪkt ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà bỏ hoang

noun phrase
destroyed building
/dɪˈstrɔɪd ˈbɪldɪŋ/

Tòa nhà bị phá hủy

noun
school building
/ˈskuːl ˌbɪldɪŋ/

tòa nhà trường học

noun
college building
/ˈkɒlɪdʒ ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà trường cao đẳng

noun
university building
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà trường đại học

noun
FPT Polytechnic building
/ˌɛfˌpiːˌtiː ˌpɒlɪˈtɛknɪk ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà FPT Polytechnic

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY