Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " building"

noun
religious building
/rɪˈlɪdʒəs ˈbɪldɪŋ/

công trình tôn giáo

noun
historic building
/hɪˈstɒrɪk ˈbɪldɪŋ/

công trình lịch sử

noun
house building
/ˈhaʊs ˌbɪldɪŋ/

việc xây nhà

verb
evacuate animals from the building
/ɪˈvækjueɪt ˈænɪməlz frɒm ðə ˈbɪldɪŋ/

mang con vật khỏi tòa nhà

verb
Family building
/ˈfæməli ˈbɪldɪŋ/

Xây dựng gia đình

noun
collaborative building
/kəˈlæb(ə)rətɪv ˈbɪldɪŋ/

xây dựng hợp tác

noun
Party building
/ˈpɑːrti ˈbɪldɪŋ/

xây dựng Đảng

prepositional phrase
within the building
/wɪˈðɪn ðə ˈbɪldɪŋ/

bên trong tòa nhà

noun
Multi-frontage building
/ˌmʌlti frʌnˈtɑːʒ ˈbɪldɪŋ/

Tòa nhà đa mặt tiền

noun
Communication and image building
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ænd ˈɪmɪdʒ ˈbɪldɪŋ/

Truyền thông & xây dựng hình ảnh

noun
Team building exercises
/ˈtiːm ˈbɪldɪŋ ˈeksərsaɪzɪz/

bài tập xây dựng nhóm

noun
brand building
/brænd ˈbɪldɪŋ/

xây dựng thương hiệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY