The destroyed building was a sad reminder of the war.
Dịch: Tòa nhà bị phá hủy là một lời nhắc nhở buồn về chiến tranh.
They surveyed the destroyed building after the earthquake.
Dịch: Họ khảo sát tòa nhà bị phá hủy sau trận động đất.
Tòa nhà bị phá sập
Tòa nhà đổ nát
phá hủy
sự phá hủy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giá vé máy bay
Nâng cờ
sự vay mượn
Sự suy giảm cảm xúc
người yêu thích thể dục
tài năng nghệ thuật
Món ăn hầm trong nước sốt
chiến lược thị trường