The park is near the building.
Dịch: Công viên ở gần tòa nhà.
I live near the building.
Dịch: Tôi sống gần tòa nhà.
sát tòa nhà
kề bên tòa nhà
10/09/2025
/frɛntʃ/
không chính xác
bố trí nơi làm việc
vận dụng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng, quyền lực)
duy trì thói quen tốt
án tử hình
nền kinh tế Việt Nam
lô hàng, hàng hóa được gửi
trình duyệt web