Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " build"

noun
Unusual/abnormal fall from a building
/ʌnˈjuːʒuəl fɔːl frɒm ə ˈbɪldɪŋ/

nhảy lầu bất thường

noun
strong build
/strɒŋ bɪld/

Thân hình vạm vỡ

noun
High-rise buildings
/ˈhaɪ.raɪz ˈbɪl.dɪŋz/

Các tòa nhà cao tầng

noun
slim build
/slɪm bɪld/

Dáng người mảnh khảnh

adjective/adverb
close to the building
/kloʊs tuː ðə ˈbɪldɪŋ/

gần tòa nhà

prepositional phrase
near the building
/nɪər ðə ˈbɪldɪŋ/

gần tòa nhà

noun
Relationship building
/ˈriːleɪʃənʃɪp ˈbɪldɪŋ/

Xây dựng mối quan hệ

noun
high-rise apartment building
/ˌhaɪ.raɪz əˈpɑːrt.mənt ˈbɪl.dɪŋ/

tòa nhà chung cư cao tầng

noun
character building
/ˈkærəktər ˌbɪldɪŋ/

sự rèn luyện tính cách

noun
damaged building
/ˈdæmɪd ˈbɪldɪŋ/

Tòa nhà bị hư hại

noun
derelict building
/ˈderəlɪkt ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà bỏ hoang

noun phrase
destroyed building
/dɪˈstrɔɪd ˈbɪldɪŋ/

Tòa nhà bị phá hủy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY