Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " build"

noun
damaged building
/ˈdæmɪd ˈbɪldɪŋ/

Tòa nhà bị hư hại

noun
derelict building
/ˈderəlɪkt ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà bỏ hoang

noun phrase
destroyed building
/dɪˈstrɔɪd ˈbɪldɪŋ/

Tòa nhà bị phá hủy

noun
school building
/ˈskuːl ˌbɪldɪŋ/

tòa nhà trường học

noun
college building
/ˈkɒlɪdʒ ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà trường cao đẳng

noun
university building
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà trường đại học

noun
FPT Polytechnic building
/ˌɛfˌpiːˌtiː ˌpɒlɪˈtɛknɪk ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà FPT Polytechnic

noun
Image building
/ˈɪmɪdʒ ˈbɪldɪŋ/

Xây dựng hình ảnh

adjective
Easy to build relationships
/ˈiːzi tuː bɪld rɪˈleɪʃənʃɪps/

Dễ dàng xây dựng mối quan hệ

noun
Muscular build
/ˈmʌskjələr bɪld/

Cơ bắp vạm vỡ

noun
religious building
/rɪˈlɪdʒəs ˈbɪldɪŋ/

công trình tôn giáo

noun
Athletic build
/æθˈlɛtɪk bɪld/

Thân hình lực lưỡng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY