Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " breach"

noun
flagrant breach
/ˈfleɪɡrənt briːtʃ/

Sự vi phạm trắng trợn

noun
biosecurity breach
/ˌbaɪoʊsɪˈkjʊərɪtiː briːtʃ/

Sự cố an toàn sinh học

noun
multiple breaches
/ˈmʌltɪpl ˈbriːtʃɪz/

nhiều vi phạm

noun
security breach
/sɪˈkjʊərɪti briːtʃ/

Sự cố an ninh

adjective
likely to be in breach
/ˈlaɪkli tuː biː ɪn briːtʃ/

có khả năng vi phạm

verb phrase
managing breaches
/ˈmænɪdʒɪŋ briːtʃɪz/

Quản lý các vi phạm

noun
air defense breach
/er dɪˈfɛns briːtʃ/

thủng lưới phòng không

noun
information breach
/ɪn.fərˈmeɪ.ʃən briːtʃ/

vi phạm thông tin

noun
data breach
/ˈdeɪtə briːtʃ/

rò rỉ dữ liệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY