The company suffered multiple breaches of security.
Dịch: Công ty đã phải chịu nhiều vi phạm an ninh.
There were multiple breaches of contract.
Dịch: Đã có nhiều vi phạm hợp đồng.
vi phạm lặp đi lặp lại
nhiều xâm phạm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tỉ lệ thuận
Vị trí dẫn đầu
Thắng cử áp đảo
khu vực phát triển ven biển
người cuồng thể dục
công việc nhà
Người phụ nữ mang thai
lối chơi