The company is managing breaches effectively.
Dịch: Công ty đang quản lý các vi phạm một cách hiệu quả.
We need a plan for managing breaches.
Dịch: Chúng ta cần một kế hoạch để quản lý các vi phạm.
xử lý các vi phạm
giải quyết các vi phạm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cái chết của sinh viên
đồ nội thất gia đình
trái phiếu vĩnh viễn
vi phạm luật
hủy bỏ, ngừng lại
bút dạ quang
hiện tượng thời tiết
Học sinh lớp 5