The attack exposed an air defense breach.
Dịch: Cuộc tấn công đã phơi bày một lỗ hổng phòng không.
The enemy exploited the air defense breach to strike key targets.
Dịch: Địch đã lợi dụng lỗ hổng phòng không để tấn công các mục tiêu quan trọng.
lỗ hổng hệ thống phòng không
điểm yếu trong phòng thủ không quân
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sự không bền vững
tổ chức an toàn
thời tiết ấm áp và dễ chịu
hành vi trốn thi hành án
Lưu lượng xe
dạng tiêu chuẩn
các chỉ số khai thác
nội dung video