The attack exposed an air defense breach.
Dịch: Cuộc tấn công đã phơi bày một lỗ hổng phòng không.
The enemy exploited the air defense breach to strike key targets.
Dịch: Địch đã lợi dụng lỗ hổng phòng không để tấn công các mục tiêu quan trọng.
lỗ hổng hệ thống phòng không
điểm yếu trong phòng thủ không quân
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
điểm nhấn trong một câu chuyện hài hoặc truyện cười
Chuyến tham quan rượu
mật ong cà chua
Giải trí toàn cầu
thân thiện với môi trường
giảng dạy rõ ràng
bài học về vẻ đẹp
số dư chưa thanh toán