Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " branch"

noun
local branch
/ˈloʊkəl bræntʃ/

chi nhánh địa phương

noun
receiving branch
/rɪˈsiːvɪŋ bræntʃ/

chi nhánh tiếp nhận

noun
Can Tho branch
/kæn θoʊ bræntʃ/

chi nhánh Cần Thơ

noun
moss-covered branch
/mɔːs ˈkʌvərd bræntʃ/

cành cây phủ đầy rêu

noun
executive branch
/ɪɡˈzekjətɪv bræntʃ/

cơ quan hành pháp

noun
olive branch
/ˈɑːlɪv bræntʃ/

cành ô liu

noun
Land registry branch
/lænd ˈrɛdʒɪstri bræntʃ/

Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai

noun
Land registration office branch
/lænd ˌredʒɪˈstreɪʃən ˈɒfɪs brɑːntʃ/

Chi nhánh văn phòng đất đai

noun
Military branch
/ˈmɪlɪteri bræntʃ/

Quân chủng

verb
expand branches
/ɪkˈspænd ˈbræntʃɪz/

mở rộng chi nhánh

noun
procedures for opening a branch
/prəˈsiːdʒərz fɔːr ˈoʊpənɪŋ ə bræntʃ/

thủ tục mở phân hiệu

noun
overseas branch
/ˈoʊvərˌsiz bræntʃ/

chi nhánh nước ngoài

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY