Each military branch has its own specific role.
Dịch: Mỗi quân chủng có vai trò riêng biệt của nó.
He served in a military branch for 10 years.
Dịch: Anh ấy đã phục vụ trong một quân chủng trong 10 năm.
Lực lượng vũ trang
Nghĩa vụ quân sự
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
người tâm giao
pha một tách cà phê
sự chấm dứt
sự thừa nhận, sự nhập học
Di sản văn hóa Hàn Quốc
mụn nội tiết
Ăn chơi Bình Phước
công bố bền vững