Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " box"

verb phrase
building a box
/ˈbɪldɪŋ ə bɒks/

việc xây dựng một chiếc hộp

noun
Memory box
/ˈmeməri bɒks/

Hòm ký ức tuổi thơ

noun
Floating box
/ˈfloʊtɪŋ bɑːks/

Khối hộp lơ lửng

idiom
Think outside the box
/θɪŋk ˌaʊtˈsaɪd ðə bɒks/

Nghĩ khác biệt, sáng tạo; Nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ

noun
18-yard box
/ˌeɪˈtin jɑːrd bɒks/

Vòng cấm địa

noun
approved plastic box
/əˈpruːvd ˈplæstɪk bɒks/

Hộp nhựa đã được phê duyệt

noun
standard plastic box
/ˈstændərd ˈplæstɪk bɒks/

hộp nhựa đạt chuẩn

noun
juice box
/dʒuːs bɑːks/

hộp đựng nước trái cây

noun
cigar box
/ˈsɪɡər bɒks/

Hộp thuốc lá xì gà

noun
luggage box
/ˈlʌɡɪdʒ bɒks/

Hộp đựng hành lý

noun
connection box
/kəˈnɛk.ʃən bɒks/

Hộp nối dây điện hoặc thiết bị dùng để kết nối các phần khác nhau của hệ thống điện hoặc mạch điện

noun
tablet box
/ˈtæb.lət bɒks/

Hộp đựng thuốc viên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY