I put my savings in a savings box.
Dịch: Tôi để tiền tiết kiệm của tôi vào một cái hòm tiết kiệm.
The savings box is full of coins.
Dịch: Hòm tiết kiệm đầy những đồng xu.
ống heo
hộp đựng tiền
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
dịch vụ phát trực tuyến
thả lỏng, giải phóng
phối hợp nhanh chóng
chim cắt
Luân canh
tiền trả lãi
Loay hoay trong guồng quay
tiến hóa, phát triển