I put my savings in a savings box.
Dịch: Tôi để tiền tiết kiệm của tôi vào một cái hòm tiết kiệm.
The savings box is full of coins.
Dịch: Hòm tiết kiệm đầy những đồng xu.
ống heo
hộp đựng tiền
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
bối rối, hoang mang
cái gì cũng nhận
Đêm giao thừa
nghĩa trang tôm
điên rồ, mất trí
phương tiện du lịch
bệnh hồng ban
sự nhuộm màu